弘化县
行政区划
弘化县下辖1市镇42社。
笔山市镇(Thị trấn Bút Sơn)
弘吉社(Xã Hoằng Cát)
弘洲社(Xã Hoằng Châu)
弘道社(Xã Hoằng Đạo)
弘达社(Xã Hoằng Đạt)
弘东社(Xã Hoằng Đông)
弘同社(Xã Hoằng Đồng)
弘德社(Xã Hoằng Đức)
弘江社(Xã Hoằng Giang)
弘河社(Xã Hoằng Hà)
弘海社(Xã Hoằng Hải)
弘合社(Xã Hoằng Hợp)
弘庆社(Xã Hoằng Khánh)
弘溪社(Xã Hoằng Khê)
弘金社(Xã Hoằng Kim)
弘禄社(Xã Hoằng Lộc)
弘良社(Xã Hoằng Lương)
弘流社(Xã Hoằng Lưu)
弘明社(Xã Hoằng Minh)
弘玉社(Xã Hoằng Ngọc)
弘丰社(Xã Hoằng Phong)
弘富社(Xã Hoằng Phú)
弘阜社(Xã Hoằng Phụ)
弘福社(Xã Hoằng Phúc)
弘凤社(Xã Hoằng Phượng)
弘葵社(Xã Hoằng Quỳ)
弘贵社(Xã Hoằng Quý)
弘山社(Xã Hoằng Sơn)
弘新社(Xã Hoằng Tân)
弘泰社(Xã Hoằng Thái)
弘清社(Xã Hoằng Thanh)
弘城社(Xã Hoằng Thành)
弘胜社(Xã Hoằng Thắng)
弘盛社(Xã Hoằng Thịnh)
弘进社(Xã Hoằng Tiến)
弘泽社(Xã Hoằng Trạch)
弘贞社(Xã Hoằng Trinh)
弘中社(Xã Hoằng Trung)
弘长社(Xã Hoằng Trường)
弘荣社(Xã Hoằng Vinh)
弘春社(Xã Hoằng Xuân)
弘川社(Xã Hoằng Xuyên)
弘晏社(Xã Hoằng Yến)
注释
坐标: 19°51′00″N 105°51′00″E / 19.850°N 105.850°E / 19.850; 105.850
免责声明:以上内容版权归原作者所有,如有侵犯您的原创版权请告知,我们将尽快删除相关内容。感谢每一位辛勤著写的作者,感谢每一位的分享。
- 有价值
- 一般般
- 没价值